Thứ Năm, 4 tháng 4, 2013

《第一批异形词整理表》 Bảng chỉnh lý từ dị hình đợt 1

每组异形词破折号前为选取的推荐词�� �Các từ trước dấu gạch ngang là các từ đã được chỉnh lý, là cách viết đúng.


按捺-按纳
按语-案语


百废俱兴-百废具兴
百叶窗-百页窗
斑白-班白、颁白
斑驳-班驳
孢子-胞子
保镖-保镳
保姆-保母、褓姆
辈分-辈份
本分-本份
笔画-笔划
毕恭毕敬-必恭必敬
编者按-编者案
扁豆-萹豆、稨豆、藊豆
标志-标识
鬓角-鬓脚
秉承-禀承
补丁-补靪、补钉


参与-参预
惨淡-惨澹
差池-差迟
掺和-搀和
掺假-搀假
掺杂-搀杂
铲除-刬除
徜徉-倘佯
车厢-车箱
彻底-澈底
沉思-沈思
称心-趁心
成分-成份
澄澈-澄彻
侈靡-侈糜
筹划-筹画
筹码-筹马
踌躇-踌蹰
出谋划策-出谋画策
喘吁吁-喘嘘嘘
瓷器-磁器
赐予-赐与
粗鲁-粗卤
đọc tiếp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét