Thứ Sáu, 5 tháng 4, 2013

Bảng thuật ngữ ngữ pháp

GLOW="red"]语法术语表[/GLOW][TABLE]"把"字句|bǎzìjù|Câu chữ 把
"被"字句|bèizìjù|Câu chữ 被
宾语|bīnyǔ|Tân ngữ
补语|bǔyǔ|Bổ ngữ
陈述句|chénshùjù|Câu trần thuật
处所词语|chùsuǒ cíyǔ|Từ ngữ chỉ nơi chốn
重叠式|zhòngdiéshì|Trùng điệp
存现句|cúnxiànjù|Câu tồn tại
代词|dàicí|Đại từ
的字结构|dezì jiégōu|Kết cấu chữ 的
定语|dìngyǔ|Định ngữ
动词|dòngcí|Động từ
动量补语|dòngliàng bǔyǔ|Bổ ngữ động lượng
反复问|fǎnfùwèn|Câu phản vấn
方位词|fāngwèicí|Phương vị từ
否定|fǒudìng|Phủ định
副词|fùcí|Phó từ
感叹句|gǎntànjù|Câu cảm thán
关联词语|guānlián cíyǔ|Từ liên quan
话题|huàtí|Chủ đề
兼语句|jiānyǔjù|Câu kiêm ngữ
结果补语|jiéguǒ bǔyǔ|Bổ ngữ kết quả
介词|jiècí|Giới từ
紧缩句|jǐnsuōjù|Câu rút gọn
可能补语|kěnéng bǔyǔ|Bổ ngữ khả năng
đọc tiếp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét