Thứ Năm, 4 tháng 4, 2013

Một số cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Trung

CẤU TRÚC 1: 名詞謂語句 (câu có vị ngữ là danh từ)
* Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ có thể là: danh từ, kết cấu danh từ, số lượng từ. Vị ngữ này mô tả thời gian, thời tiết, tịch quán, tuổi tác, số lượng, giá cả, đặc tính, v.v… của chủ ngữ. Thí dụ:
今天 十月八號星期日。Hôm nay Chủ Nhật, ngày 8 tháng 10.
現在 幾點?現在 十點五分。 Bây giờ mấy giờ? Bây giờ 10 giờ 5 phút.
你 哪兒人?我 河內人。Anh người địa phương nào? Tôi người Hà Nội.
他 多大?他 三十九歲。Ông ấy bao tuổi rồi? Ông ấy 39 tuổi.
這件 多少錢?這件 八十塊錢。Cái này bao nhiêu tiền? Cái này 80 đồng.
* Mở rộng:
a/ Ta có thể chèn thêm trạng ngữ 狀語:
她 今年 二十三歲了。Cô ấy đã 23 tuổi rồi.
今天 已經 九月二號了。Hôm nay đã 2 tháng 9 rồi.
b/ Ta thêm « 不是 » để tạo thể phủ định:
我 不是 河內人。我是西貢人。Tôi không phải người Hà Nội, mà là dân Saigon.
他今年二十三歲, 不是 二十九歲。Anh ấy năm nay 23 tuổi, không phải 39 tuổi.

CẤU TRÚC 2: 形容詞謂語句 (câu có vị ngữ là hình dung từ)
*Cấu trúc: «chủ ngữ+vị ngữ». Trong đó thành phần chủ yếu của vị ngữ là hình dung từ nhằm mô tả đặc tính, tính chất, trạng thái của chủ ngữ. Thí dụ:
這個教室 大。Phòng học này lớn.
你的中文書 多。Sách Trung văn của tôi (thì) nhiều.
*Mở rộng:
a/ Ta thêm « 很 » để nhấn mạnh:
我的學校 很大。Trường tôi rất lớn.
b/ Ta thêm « 不 » để phủ định:
我的學校 不 大。Trường tôi không lớn.
我的學校 不很大。Trường tôi không lớn lắm.
c/ Ta thêm « 嗎 » ở cuối câu để tạo câu hỏi:
你的學校 大 嗎?Trường anh có lớn không?
d/ Ta dùng «hình dung từ + 不 + hình dung từ» để tạo câu hỏi:
你的學校 大 不大?Trường anh có lớn không? (= 你的學校 大 嗎?)

CẤU TRÚC 3: 動詞謂語句 (câu có vị ngữ là động từ)
đọc tiếp

1 nhận xét: