Thứ Hai, 1 tháng 4, 2013

214 bộ thủ trong tiếng trung

1 Nét 

1. 一 nhất => số một 
2. 〡 cổn => nét sổ 
3. 丶 chủ => điểm, chấm 
4. 丿 phiệt => nét sổ xiên qua trái 
5. 乙 ất => vị trí thứ 2 trong thiên can 
6. 亅 quyết => nét sổ có móc 
********************************* 
2 Nét 

7. 二 nhị => số hai 
8. 亠 đầu => (không có nghĩa) 
9. 人 nhân (亻) => người 
10. 儿 nhân => người 
11. 入 nhập => vào 
12. 八 bát => số tám 
13. 冂 quynh => vùng biên giới xa; hoang địa 
14. 冖 mịch => trùm khăn lên 
15. 冫 băng => nước đá 
16. 几 kỷ => ghế dựa 
17. 凵 khảm => há miệng 
18. 刀 đao (刂) => con dao, cây đao (vũ khí) 
19. 力 lực => sức mạnh 
20. 勹 bao => bao bọc 
21. 匕 chuỷ => cái thìa (cái muỗng) 
22. 匚 phương => tủ đựng 
23. 匚 hệ => che đậy, giấu giếm 
24. 十 thập => số mười 
25. 卜 bốc => xem bói 
26. 卩 tiết => đốt tre 
27. 厂 hán => sườn núi, vách đá 
28. 厶 khư, tư => riêng tư 
29. 又 hựu => lại nữa, một lần nữa 
đọc tiếp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét