DANH LƯỢNG TỪ
把 [bă] (刀子,尺,牙刷,梳子,钥匙,伞�� �椅子)
杯 [bèi] (水,牛奶,咖啡,茶,酒)
本 [běn] (书,杂志,画报,词典,字典,小�� �,地图)
册 [cè] (书)
层 [céng] (楼,台阶,奶油,皮儿)
打 [dá] (纸)
滴 [dī] (水,油,酒,眼目)
点 [diăn] (水,酒,东西,事)
顶 [díng] (帽子)
段 [duàn] (路,时间,文章,话)
堆 [duī] (东西,粮食,草,木头,煤)
队 [duì] (战士)
对 [duì] (花瓶,沙龙,枕头)
吨 [dùn] (钢,煤,大米,花生)
朵 [duŏ] (花,云)
封 [fēng] (信,电报)
副 [fù] (手套,眼镜)
个 [gè] (人,学生,朋友,同志,学校,医�� �,国家,书架,面包,杯子,碗,汉� ��,符号)
根 [gēn] (竹子,棍子,针)
公尺 [gōngchĭ] (布)
đọc tiếp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét