Tên các món ăn bằng tiếng Trung
bún:汤粉Tāng fěn
bánh canh:米粉Mǐfěn

bún mắm: 鱼露米线Yú lù mǐxiàn
cơm thịt bò xào:炒牛肉饭Chǎo niúròu fàn
cơm thịt đậu sốt cà chua:茄汁油豆腐塞肉饭Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn 
chè:糖羹Táng gēng
bánh cuốn:粉卷,Fěn juǎn
bánh tráng:薄粉hay 粉纸,Báo fěn hay fěn zhǐ
cá sốt cà chua: 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝Qié zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī
Chè chuối 香蕉糖羹Xiāngjiāo táng gēng
Mì quảng 广南米粉Guǎng nán mǐfěn
mì sợi:面条Miàntiáo