买 水果 Mǎi shuǐ guǒ .Mua hoa quả .
柚子yòu zi:Quả bưởi  tián guā:Dưa mĩ 
芒果máng guǒ:Xoài 菠萝 luó:Dứa 
C:你   什么?Nǐ yāo mǎi shén me? Bạn muốn mua gì ?
A:我   苹果。一斤 多少 钱? Wǒ yāomǎi píngguǒ. Yī jīn duōshǎo qián?
Tôi muốn mua táo . Một cân tàu bao nhiêu tiền ?
C :      五。 shí qī kuài liù máo wǔ. 77 đồng 6 hào 5 xu .
A:太贵了。便宜 一点儿,好 吗?Tài guì le. Pián yi yī diǎnr, hǎo ma?
Đắt quá , rẻ một chút được không ?