Thứ Sáu, 22 tháng 3, 2013

Học tiếng Trung: Số đếm

SỐ ĐẾM
Yī 1 Èr 2 Sān 3 Sì 4 Wǔ 5 Liù 6 Qī 7 Bā 8 Jiǔ 9 Shí 10
十一Shíyī 11 十五Shíwǔ 15 二十Èr shí 20 四十四Sì shí sì 44 
九十Jiǔshí 90 九十九Jiǔ shí jiǔ 99 一百Yī bǎi 100 
一百零一Yī bǎi líng yī 101 九百九十九Jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ 999
一千Yī qiān 1000 一千一百十一Yī qiān yī bǎi shí yī 1111 
一万 Yī wàn 10.000 十万Shí wàn 100.000 
一百万(一兆)Yī bǎi wàn (yī zhào) 1triệu
一千万) Yī qiān wàn 10 triệu 一亿Yī yì 100 triệu 
十亿Shí yì 1 tỉ
Sǐ chết Le rồi 
xem thêm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét