SỐ ĐẾM
一Yī 1 二Èr 2 三Sān 3 四Sì 4 五Wǔ 5 六Liù 6 七Qī 7 八Bā 8 九Jiǔ 9 十Shí 10
十一Shíyī 11 十五Shíwǔ 15 二十Èr shí 20 四十四Sì shí sì 44
九十Jiǔshí 90 九十九Jiǔ shí jiǔ 99 一百Yī bǎi 100
一百零一Yī bǎi líng yī 101 九百九十九Jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ 999
一千Yī qiān 1000 一千一百十一Yī qiān yī bǎi shí yī 1111
一万 Yī wàn 10.000 十万Shí wàn 100.000
一百万(一兆)Yī bǎi wàn (yī zhào) 1triệu
一千万) Yī qiān wàn 10 triệu 一亿Yī yì 100 triệu
十亿Shí yì 。1 tỉ
死Sǐ chết 了Le rồi
xem thêm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét