饮料 Yǐn liào ĐỒ UỐNG
饮料 Yǐn liào ĐỒ UỐNG
可口可乐:Kě kǒu kě lè: cocacola 啤酒Píjiǔ : bia 牛奶: Niúnǎi : sữa 葡萄汁: Pú táo zhī: nước nho
百事可乐:Bǎi shì kě lè: pepsi 芒果汁:Máng guǒ zhī: sinh tố xoài
柠檬汁:Níng méng zhī: nước chanh 菠萝汁: Bō luó zhī: nước dứa
草莓汁: Cǎo méi zhī: nước dâu
A:服务员?Fú wù yuán? Phục vụ đâu?
B: 来了,来了,你要喝什么?
Lái le, lái le, nǐ xiǎng hē shén me?Đến đây, đến đây! Anh muốn uống gì ạ?
A: 来 一一瓶茅台酒啤酒, 一杯 酸奶, 一杯橙汁。
Lái yī píng máo tái jiǔ, yī bēi suān nǎi, yī bēi chéng zhī。Cho một chai rượu Mao Đài, một cốc sữa chua, một cốc nước cam .
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét