1.Chú ý an toàn giao thông
注意 zhùyì:chú ý
注意安全 zhùyì ānquán:chú ý an toàn
注意行人 zhùyì xíngrén:chú ý người đi đường
注意开车 zhùyì kāichē:chú ý lái xe
交通[jiāotōng] giao thông
交通警察[jiāotōng jiǐngchá] cảnh sát giao thông
交通规则[jiāotōng guīzé] luật lệ giao thông
2.Nhà vệ sinh công cộng
đọc tiếp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét