kāi chē 开车 hLái ô tô shàng bān 上班Đi làm xià bān 下班Tan sở qí zì xíng chē 骑自行车Đi xe đạp qí mó tuō chē 骑摩托车Lái xe máy xǐ zǎo Tắm 洗澡xǐ tóu 洗头Gội đầu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét