学句子 (học câu)
xué jù zi
公园里,有的人在散步,
gōng yuán lǐ yǒu de rén zài sàn bù
Trong công viên, có người đang tản bộ,
有的人在打拳,
yǒu de rén zài dǎ quán
có người đang đánh quyền,
有的人在放风筝。
yǒu de rén zài fàng fēng zhēng
có người đang thả diều.
下课了,有的同学去操场,
xià kè le yǒu de tóng xué qù cāo chăng
Tan học, có bạn đến sân chơi,
有的同学去厕所,
yǒu de tóng xué qù cè suǒ
có bạn đi vệ sinh,
有的同学去阅览室。
yǒu de tóng xué qù yuè lǎn shì
có bạn đến phòng đọc sách.
小华有很多邮票,有的是中国的,
đọc tiếp tại đây
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét